Có 1 kết quả:
遐福 xiá fú ㄒㄧㄚˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great and lasting happiness
(2) lasting blessings
(2) lasting blessings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0